DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сгореть vstresses
gen. cháy; cháy trụi; cháy sạch; bị thiêu hủy; cháy ra tro; bị khô cằn (высыхать — о растительности); bị thiêu trụi (высыхать — о растительности); cháy âm ỉ (преть, гнить); hoai (преть, гнить)
 Russian thesaurus
сгореть v
gen. см. перегореть (4uzhoj)
сгореть
: 13 phrases in 1 subject
General13