DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
свечка nstresses
gen. cây nến; bạch lạp; đèn bạch lạp; đèn sáp; sự, kiểu bay vút thằng đứng; vút thẳng lên; bay bổng lên
tech. bu-gi; bu gi; buji; nến điện