DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
сверхурочные nstresses
gen. tiền làm thêm; tiền làm ngoài giờ
сверхурочный adj.
gen. ngoài giờ; thêm; phụ; ngoài thời gian đã quy định
сверхурочно adv.
gen. một cách ngoài giờ; thêm
сверхурочные
: 2 phrases in 1 subject
General2