DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сапожник nstresses
gen. người thợ giày
inf. người vụng về (о неумелом человеке); thợ vườn (о неумелом человеке)
 Russian thesaurus
сапожников n
gen. прил. от сапожник
сапожник
: 5 phrases in 2 subjects
General2
Saying3