DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
санитарный adj.stresses
gen. thuộc về vệ sinh; vệ sinh phòng bệnh; thuộc về quân y (относящийся к медицинской службе в армии); cứu thương (относящийся к медицинской службе в армии)
санитарный
: 25 phrases in 1 subject
General25