DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рыночный adj.stresses
gen. thuộc về chợ; thương trường
econ. thuộc về thị trường
 Russian thesaurus
рыночный adj.
gen. прил. от рынок
рыночный
: 4 phrases in 1 subject
General4