DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ротозей nstresses
gen. kẻ ngơ ngần (разиня); kẻ ngần ngơ (разиня); kẻ ngớ ngần (разиня); kẻ khờ khạo (разиня)
inf. kẻ tò mò (зевака); kẻ vô công rồi nghề (зевака)