| |||
thuộc về hoa hồng; bông hường; tường vi; hồng; hòng (о цвете); hường (о цвете); hồng thắm (о цвете); màu hồng (о цвете); hồng đào (о цвете); đào (о цвете) | |||
hòng; tươi thắm; tươi đẹp; tươi sáng; đầy lạc quan | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
подсемейство цветковых растений семейства розоцветных; иногда розовыми называют все семейство. Большой Энциклопедический словарь |
розовый : 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |