DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ровнять vstresses
gen. san bằng; san phẳng; làm bằng phẳng; làm... thẳng hàng (делать прямым); gióng thẳng hàng (делать прямым)
ровнять
: 3 phrases in 1 subject
General3