DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
реконструктивный adj.stresses
gen. thuộc về xây dựng lại; kiến thiết lại; tái thiết; tồ chức lại; cải tồ; chấn chỉnh
реконструктивный
: 1 phrase in 1 subject
General1