DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расшибить vstresses
inf. đánh... bị thương; đụng... bị thương; chạm... bị thương; làm... dập thương
расшибиться v
inf. ngã đụng, va, vấp bị thương; bị dập thương
расшибить
: 7 phrases in 1 subject
General7