DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
растроганный adj.stresses
gen. cảm động; xúc động; động lòng; mùi lòng
растрогать v
gen. làm... càm động; làm... xúc động; làm động lòng; làm mủi lòng
растрогаться v
gen. cảm động; xúc động; động lòng; mủi lòng
растроганный
: 2 phrases in 1 subject
General2