DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
рассориться vstresses
inf. xích mích nhau; cãi cọ nhau; bất hòa với nhau; giận nhau; kình địch nhau; hiềm khích nhau
рассорить v
inf. gây xích mích; gây cãi cọ; gieo mối bất hòa; gieo sự hiềm khích