| |||
tách... ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng); tách lớp; xếp... từng lớp (тесто) | |||
phân biệt; phân hóa; tách biệt | |||
phân lớp | |||
| |||
tách ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng); tách lớp; được xếp từng lớp (о тесте) | |||
phân ra; phân hóa | |||
phân lớp |