DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
распрямлять vstresses
gen. làm thẳng; uốn thẳng; vuốt thẳng
распрямляться v
gen. thằng ra; ưỡn thẳng (о человеке); ưỡn thẳng người (о человеке)
распрямлять
: 2 phrases in 1 subject
General2