| |||
vuốt thẳng (разглаживать); uốn thẳng (распрямлять) | |||
| |||
mất nếp nhăn (разглаживаться); phẳng ra (разглаживаться); thẳng ra (разглаживаться); hết nhăn (разглаживаться); đàn áp; trấn áp; trừng trị; trừng phạt; trị |
расправлять : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |