DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
распеться vstresses
gen. hót vang (о птицах); gáy vang (о птицах); bắt đầu hát dễ hơn (запеть свободно, легко); hát thuần giọng (запеть свободно, легко)
inf. say sưa hát (увлечься пением); mải mê hát (увлечься пением); mải hát (увлечься пением)