![]() |
распасться | |
gen. | rã ra; rời ra; tách ra; phân rã; phân hủy; phân hóa |
после | |
gen. | sau đó; sau |
смерть | |
gen. | chết |
самый | |
gen. | nhất |
| |||
rã ra; rời ra; tách ra; phân rã (разлагаться); phân hủy (разлагаться); phân hóa (разлагаться); phân ly (разлагаться); phân giải (разлагаться); tan rã (утрачивать целостность) |