DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
раскидывать vstresses
gen. vứt rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng lung tung; vứt rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng tứ tung; để bừa bộn; duỗi... ra; dăng... ra; dang... ra; giạng... ra; xoạc... ra
раскидываться v
inf. nằm dài; nằm thườn thượt
раскидывать
: 5 phrases in 1 subject
General5