| |||
vứt rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng lung tung; vứt rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng tứ tung; để bừa bộn; duỗi... ra; dăng... ra; dang... ra; giạng... ra; xoạc... ra | |||
| |||
nằm dài; nằm thườn thượt |
раскидывать : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |