DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рамка nstresses
gen. cái khung nhò
comp., MS viền
fig. khung; nền
radio ăng-ten khung (антенна); anten khung (антенна)
рамки n
fig. khuôn khổ (пределы); phạm vi (пределы); giới hạn (пределы)
рамка: 19 phrases in 2 subjects
General9
Microsoft10