DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ракетоносец nstresses
gen. chiếc tàu chiến trang bị tên lửa (корабль); chiếc máy bay trang bị tên lửa (самолёт)
 Russian thesaurus
ракетоносец n
tech. см. ракетовоз