DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разуметься vstresses
gen. ngụ ý; hàm ý; có ý nói
разумеется v
gen. cố nhiên; dĩ nhiên; tất nhiên; đương nhiên; lẽ dĩ nhiên; lẽ cố nhiên
разуметь v
gen. hiểu; hiểu biết; nhận thức
разуметься
: 6 phrases in 1 subject
General6