DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective
разобщить vstresses
gen. chia rẽ; ngăn cách; phân cách; phân ly; làm... chia lìa (прерывать общение); đoạn tuyệt (прерывать общение)
fig. làm... xa nhau; tách rời; ly gián; tách... rời nhau; chia lìa; chia ly
разобщённый adj.
gen. mất liên lạc; không liên hệ; không tiếp xúc với nhau; biệt lập; rời rạc; lẻ tẻ; phân tán
разобщиться v
gen. bị chia rẽ (ngăn cách, phân cách, phân ly, tách rời, ly gián); mất liên lạc (переставать общаться); đoạn giao (переставать общаться)
fig. xa nhau; tách rời nhau; bị chia lìa; chia ly