| |||
bị chia rẽ (ngăn cách, phân cách, phân ly, tách rời, ly gián); mất liên lạc (переставать общаться); đoạn giao (переставать общаться) | |||
xa nhau; tách rời nhau; bị chia lìa; chia ly | |||
| |||
chia rẽ; ngăn cách; phân cách; phân ly; làm... chia lìa (прерывать общение); đoạn tuyệt (прерывать общение) | |||
làm... xa nhau; tách rời; ly gián; tách... rời nhau; chia lìa; chia ly |