Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Finnish
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Polish
Romanian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разнуздаться
v
stresses
gen.
được
tháo hàm thiếc
fig., inf.
sống buông thả
;
sống phóng túng
;
sống bừa bãi
;
đâm ra bê tha
;
hoang dâm vô độ
;
lộng hành
разнуздать
v
gen.
tháo hàm thiếc
fig., inf.
buông thà
;
thả lỏng
;
đề cho... phóng túng
;
để cho... sống bừa bãi
;
đề cho... hoang dâm vô độ
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips