![]() |
разноречивый | |
gen. | trái ngược nhau; mâu thuẫn nhau; bất nhất |
показание | |
gen. | bằng chứng; lời khai; lời cung khai; khẩu cung; bản cung khai; tội chứng |
| |||
trái ngược nhau; mâu thuẫn nhau; bất nhất |
разноречивые показания : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |