DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
разное nstresses
gen. điều, việc linh tinh
разный adj.
gen. khác nhau (Una_sun); khác nhau (непохожий); khác biệt (непохожий); dị biệt (непохожий); không giống nhau (непохожий); khác (иной, другой); đa dạng (разнообразный); nhiều vẻ (разнообразный); nhiều loại (разнообразный); đù loại (разнообразный)
разное
: 29 phrases in 1 subject
General29