DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
размножать vstresses
gen. sao... thành ra nhiều bản (документ и т.п.); in... thành ra nhiều bản (на ротаторе)
размножаться v
gen. tăng lên nhiều; tăng lên
biol. sinh sản; sinh sôi nảy nở; sinh đẻ; được nhân giống (о растениях)
размножать
: 3 phrases in 1 subject
General3