gen. |
bị, được vỡ ra (размельчаться); nghiền nhỏ (размельчаться); tán nhồ (размельчаться); nát ra (размельчаться); bị, được bồ (раскалываться); bị, được chia nhỏ ra (делиться); phân ra (делиться); phân chia (делиться); phân tán (делиться); bị đập vụn (разбиваться, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát, nghiên nát); nát vụn nát, vụn ra (разбиваться); bị chia nhỏ ra (делиться на части, группы); chia xé ra (делиться на части, группы); chia ra nhiều phần (делиться на части, группы); chia manh mún (делиться на части, группы) |