DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | verb | to phrases
раздел nstresses
gen. sự phân chia (действие); chia (действие); phân (действие); phần (часть текста); mục (часть текста)
раздел v
comp., MS mục; phân hoạch
раздеться v
gen. cởi quần áo; cời trần (до пояса); cời truồng (полностью); cời trần truồng (полностью)
раздеть v
gen. cời quần áo
inf. lột quần áo (грабить); lột (грабить); bóc áo tháo cày (грабить)
раздел
: 20 phrases in 2 subjects
General9
Microsoft11