DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
раздвоиться vstresses
gen. bị chia đôi; phân đôi; tách đôi; rẽ đôi; chia làm hai; phân làm hai; rẽ làm hai
fig. bị tách đôi
раздвоить v
gen. chia đôi; phân đôi; tách đôi; rẽ đôi; chia phân, tách rẽ... làm hai