DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разгрузиться vstresses
gen. được bốc dỡ; dỡ hàng; bốc hàng; dỡ đi; bốc đi
fig., inf. được cất gánh nặng; được giảm nhẹ việc; đươc giảm bớt việc; được giảm bớt gánh nặng
разгрузить v
gen. bốc dỡ; dỡ hàng; bốc hàng; dỡ tải; cất gánh
fig., inf. cất gánh nặng; giảm nhẹ việc; giảm bớt việc; giảm bớt gánh nặng