![]() |
развязать | |
gen. | tháo... ra; mở... ra; cời... ra; tháo nút; mở nút; gỡ nút |
fig. | giải phóng |
язык XPath | |
comp., MS | Ngôn ngữ đường XML |
| |||
tháo... ra; mở... ra; cời... ra; tháo nút; mở nút; gỡ nút; cởi nút | |||
giải phóng | |||
| |||
tuột ra (о завязанном); lơi ra (о завязанном); bị, được tháo ra (о завязанном); mở ra (о завязанном); cời ra (о завязанном) | |||
tự giải phóng khồi...; thoát khỏi... |
развязать язык : 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |