DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
развязать языкstresses
gen. làm... nói thoải mái; làm... vui chuyện; bắt... phải nói ra; bắt... phải khai; bắt đầu nói huyên thiên (разговориться); bắt đầu vui miệng nói nhiều (разговориться)