DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
развитой adj.stresses
gen. nở nang (физически); phát triền (физически); phát triển (достигший высокого уровня, cao); hiểu biết rộng (умственно); có học rộng (умственно); học rộng biết nhiều (умственно)
развитой
: 3 phrases in 1 subject
General3