DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
развинчивать vstresses
gen. vặn... ra; tháo... ra; tháo ốc
развинчиваться v
gen. bị vặn ra; bị tháo ra
fig., inf. mất bình tĩnh; nồi nóng; bị rối loạn