разведывательный | |
gen. | tình báo; trinh sát; quân báo; thám thính; trinh thám; do thám |
ударный | |
gen. | đánh; gõ; đánh gõ; va đập; xung kích |
комплекс | |
gen. | toàn bộ |
| |||
thuộc về tình báo; trinh sát; quân báo; thám thính; trinh thám; do thám |
разведывательно-ударный комплекс : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |