DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разбрестись vstresses
gen. tàn đi; đi tản ra
fig. phân tán (о мыслях); tản mạn (о мыслях); không tập trung (о мыслях)
 Russian thesaurus
разбредшись v
gen. деепр. от разбрестись
разбрестись
: 5 phrases in 1 subject
General5