DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разбранить vstresses
gen. mắng nhiếc (thậm tệ); chửi mắng; chửi rùa
разбраниться v
inf. cãi lộn; cãi nhau; cãi cọ; cãi vã; chửi nhau; sinh sự
разбранить
: 1 phrase in 1 subject
General1