| |||
sự xem xét (рассмотрение); sự thẩm xét (в суде); xét hòi (в суде); xét xử (в суде) | |||
| |||
phân tích (рассмотрение); nghiên cứu (рассмотрение); sự nhận xét (статьи и т.п.); phê bình (статьи и т.п.); đánh giá (статьи и т.п.); phân xử (в суде) | |||
sự phân tích |
разбор : 11 phrases in 2 subjects |
General | 10 |
Microsoft | 1 |