DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
разбор nstresses
gen. sự xem xét (рассмотрение); sự thẩm xét (в суде); xét hòi (в суде); xét xử (в суде)
разбор n
gen. phân tích (рассмотрение); nghiên cứu (рассмотрение); sự nhận xét (статьи и т.п.); phê bình (статьи и т.п.); đánh giá (статьи и т.п.); phân xử (в суде)
gram. sự phân tích
разбор
: 11 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft1