DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
радикальный adj.stresses
gen. căn bản; cơ bản; triệt đề; sâu sắc (глубокий); cương quyết (решительный); kiên quyết (решительный)
polit. cấp tiến
радикальный
: 2 phrases in 1 subject
General2