DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
равномерный adj.stresses
gen. đều; đều đặn; đồng đều; đều nhau; bằng nhau; cân nhau; đều đều (ритмичный); nhịp nhàng (ритмичный)
равномерный
: 6 phrases in 2 subjects
General4
Physics2