DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
равнодушный adj.stresses
gen. thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình
равнодушно adv.
gen. một cách thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững
равнодушный
: 1 phrase in 1 subject
General1