DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пустынный adj.stresses
gen. thuộc về hoang mạc; sa mạc; hoang vắng (безлюдный); vắng vẻ (безлюдный); vắng ngắt (безлюдный); cô tịch (безлюдный); đìu hiu (безлюдный)
 Russian thesaurus
пустынный adj.
gen. прил. от пустынь; прил. от пустыня
пустынный
: 2 phrases in 1 subject
General2