| |||
sự trống không; trống rỗng; trống tuếch; rỗng tuếch; rỗng; hoang vắng; vắng vẻ; vắng ngắt; vắng teo; không đứng đắn; nhẹ dạ; suông; vã; vu vơ; hão huyền; khoảng không (незаполненное пространство) | |||
sự trống trải (душевная опустошённость) | |||
khoảng chân không |