DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пунктирный adj.stresses
gen. bằng đường lấm chấm; chấm chấm; chấm dây; trứng rận; đứt quãng
 Russian thesaurus
пунктирный adj.
gen. прил. от пунктир
пунктирный
: 5 phrases in 1 subject
General5