DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проявление nstresses
gen. sự biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; tỏ rõ
photo. sự rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; hiện hình; hiện ảnh
проявление
: 2 phrases in 2 subjects
General1
Photography1