DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
проходная nstresses
gen. cống xí nghiệp; trạm kiềm soát (giấy ra vào nhà máy)
проходной adj.
gen. có lối đi qua; để đi qua (служащий для прохода)
проходной
: 2 phrases in 1 subject
General2