DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
протолкнуть vstresses
gen. đẩy.. qua; xô.. qua; đun.. qua; đầy.. đi; xô... đi; đun... đi
fig., inf. thúc đầy; đốc thúc; xúc tiến
протолкнуться v
inf. chen qua; len qua; lách qua; len lòi qua; chen chúc qua
протолкнуть
: 1 phrase in 1 subject
General1