| |||
điều ngược lại; điều trái lại | |||
| |||
ngược lại (противоположный); đối diện (противоположный); đối lập (враждебный); đối địch (враждебный); kinh tởm (отвратительный, гадкий); đáng ghét (отвратительный, гадкий); gai chướng (отвратительный, гадкий); khó chịu (отвратительный, гадкий) | |||
| |||
một cách gai chướng; đáng ghét; một cách khó chịu (неприятно); thấy khó chịu; thấy đáng ghét |
противное : 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |