DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
противное adj.stresses
gen. điều ngược lại; điều trái lại
противный adj.
gen. ngược lại (противоположный); đối diện (противоположный); đối lập (враждебный); đối địch (враждебный); kinh tởm (отвратительный, гадкий); đáng ghét (отвратительный, гадкий); gai chướng (отвратительный, гадкий); khó chịu (отвратительный, гадкий)
противно adv.
gen. một cách gai chướng; đáng ghét; một cách khó chịu (неприятно); thấy khó chịu; thấy đáng ghét
противное
: 14 phrases in 1 subject
General14